Đầu nối 7/16(L29)DIN

Đầu nối 7/16 gắn bảng điều khiển KLS1-L29012

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 gắn bảng điều khiển KLS1-L29011

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 gắn bảng điều khiển KLS1-L29010

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho cáp đồng trục 7/8” bằng đồng gợn sóng KLS1-L29009

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho RG8 KLS1-L29002

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho cáp đồng gợn sóng 1/2” KLS1-L29005

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho cáp đồng 1/2” KLS1-L29004

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho RG8 KLS1-L29003

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho cáp đồng gợn sóng 1/2” KLS1-L29008

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho cáp đồng gợn sóng 1/2” KLS1-L29007

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

ĐẦU NỐI 7/16 cho RG8 KLS1-L29006

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho RG213 KLS1-L29001

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR: