Thông tin sản phẩm
Khối đầu cuối bằng gốm
Điện:
Điện áp định mức: 110V~750V
Dòng điện định mức: 5A, 10A, 20A, 25A~50A
Phạm vi dây: 1,0~16,0 mm2
Vật liệu
Đầu cắm chân: Đồng thau
Vỏ: Gốm
Cơ khí
Phạm vi nhiệt độ: -40ºC~+250ºC
Người mẫu | Kết cấu của vật liệu | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Dòng điện định mức |
CTB5-T-1 | Sứ talc | 29 | 21 | 15 | 5A |
CTB5-T-2 | Sứ talc | 37 | 30 | 21 | 10A |
CTB5-H-1 | Sứ tần số cao | 21 | 16,7 | 13 | 10A |
CTB5-H-2 | Sứ tần số cao | 22 | 20 | 14 | 10A |
CTB5-H-3 | Sứ tần số cao | 31,5 | 22 | 16 | 10A |
CTB5-H-4 | Sứ tần số cao | 32 | 28,7 | 19,5 | 20A |
CTB5-H-5 | Sứ tần số cao | 32 | 28,7 | 19,5 | 25A |
CTB5-H-6 | Sứ tần số cao | 25.3 | 25 | 20 | 20A |
CTB5-H-7 | Sứ tần số cao | 40 | 32 | 22,5 | 25A |
CTB5-H-8 | Sứ tần số cao | 41 | 30,5 | 26 | 50A |
CTB5-H-9 | Sứ tần số cao | 46 | 36 | 32 | 50A |
Trước: Khối đầu cuối gốm KLS2-CTB6 Kế tiếp: Đầu nối IDC SMT trần KLS2-L60