Đầu nối tròn

Mã hóa IP67 M12 A, Đầu hàn đực, Lắp bảng bích, Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-N2

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M12 A-N2 XX M12: Loại vít A: A-Mã hóa N2: Hàn, Lắp mặt bích, đực XX: Số lượng tiếp điểm Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/ Vỏ: PA66 + GF Niêm phong: Vòng chữ O Nhiệt độ...

Mã hóa IP67 M12 A, Đầu hàn cái, Lắp bảng bích, Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-N1

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-N1 XX M12: Loại vítA: A-Mã hóaN1:Hàn,Lắp mặt bích,CáiXX: Số lượng tiếp điểm Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP:IP67Điện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng: PCB 180° Khóa trướcTrên khuôn/Vỏ:Vỏ kim loạiTiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenChèn/Vỏ:PA66 + GFNiêm phong:Vòng chữ ONhiệt độ...

Đầu hàn mã hóa IP67 M12 A, Lắp trên bảng điều khiển, Khóa sau, Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-B2

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-B2 XX M12: Loại vítA: A-Mã hóaB2: Hàn, Lắp bảng điều khiển, Khóa sau, đựcXX: Số lượng tiếp điểm Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/ Vỏ: PA66 + GF Niêm phong: Vòng chữ O Nhiệt độ...

Đầu hàn mã hóa IP67 M12 A, Gắn bảng, Khóa sau, Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-B1

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-B1 XX M12: Loại vítA: A-Mã hóaB1:Hàn,Lắp bảng điều khiển,Khóa sau,CáiXX: Số lượng tiếp điểm Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP:IP67Điện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng: PCB 180° Khóa trướcTrên khuôn/Vỏ:Vỏ kim loạiTiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenChèn/Vỏ:PA66 + GFNiêm phong:Vòng chữ OTe...

Đầu hàn mã hóa IP67 M12 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa trước, Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-L2

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-L2 XX M12: Loại vítA: A-Mã hóaL2: Hàn, Lắp bảng điều khiển, Khóa trước, đựcXX: Số lượng tiếp điểm Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/ Vỏ: PA66 + GF Niêm phong: Vòng chữ O Nhiệt độ...

Đầu hàn mã hóa IP67 M12 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa trước, Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-L1

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-L1 XX M12: Loại vítA: A-Mã hóaL1:Hàn,Lắp bảng điều khiển,Khóa trước,CáiXX: Số lượng tiếp điểm Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP:IP67Điện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng: PCB 180° Khóa trướcTrên khuôn/Vỏ:Vỏ kim loạiTiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenChèn/Vỏ:PA66 + GFNiêm phong:Vòng chữ OTe...

PCB mã hóa IP67 M12 A 180

PCB mã hóa IP67 M12 A 180

IP67 M12 A-coding R/A Cắm cái Đầu nối Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-TR2

Thông tin sản phẩmThông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-TR2 XX PG XL: RoHSM12: Loại vítA: Mã hóa ATR2: Mã phích cắm R/A (Chân cái)XX: Số lượng tiếp điểmX: Ổ cắm cáp PG7 hoặc PG9Dữ liệu điện và cơ khíXếp hạng IP:IP67Cỡ dây:24AWG/0,25mm²Tiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐiện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng:Góc vuôngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenVật liệu vỏ cáp:PURIns...

IP67 M12 A-coding R/A Plug Male ConnectorCông nghệ tự động hóa KLS15-M12A-TR1

Thông tin sản phẩmThông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-TR1 XX PG XL: RoHSM12: Loại vítA: Mã hóa ATR1: Mã phích cắm R/A (Chân đực)XX: Số lượng tiếp điểmX: Ổ cắm cáp PG7 hoặc PG9Dữ liệu điện và cơ khíXếp hạng IP:IP67Cỡ dây:24AWG/0,25mm²Tiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐiện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng:Góc vuôngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenVật liệu vỏ cáp:PURInse...

Đầu nối cái mã hóa IP67 M12 A Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-P2

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M12 A-P2 XX PG XL: RoHSM12: Loại vítA: Mã hóa AP2: Mã phích cắm (Chân cái)XX: Số lượng tiếp điểmX: Ổ cắm cáp PG7 hoặc PG9 Dữ liệu điện và cơ khíXếp hạng IP:IP67Cỡ dây:24AWG/0,25mm²Tiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐiện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng:ThẳngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenVật liệu vỏ cáp:PURIChèn/Ho...

Đầu nối đực mã hóa IP67 M12 A-codingCông nghệ tự động hóa KLS15-M12A-P1

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M12 A-P1 XX PG XL: RoHS M12: Loại vít A: Mã hóa A P1: Mã phích cắm (Chân đực) XX: Số lượng tiếp điểm X: Ổ cắm cáp PG7 hoặc PG9 Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Cỡ dây: 24AWG/0,25mm² Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Hướng: Thẳng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Vật liệu vỏ cáp: Chèn PURI/ Vỏ...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa trước, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-L2

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-L2 XX M8: Loại vít A: A-Mã hóa L2: Hàn, Lắp bảng điều khiển, Khóa trước, đực XX: Số lượng tiếp điểm (3P, 4P, 6P, 8P) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/ Vỏ: PA66 + GF Niêm phong...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa trước, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-L1

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M8 A-L1 XX M8: Loại vítA: A-Mã hóaL1:Hàn,Lắp bảng điều khiển,Khóa trước,CáiXX: Số lượng tiếp điểm (3P, 4P, 6P, 8P) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP:IP67Điện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng: PCB 180° Khóa trướcTrên khuôn/Vỏ:Vỏ kim loạiTiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenChèn/Vỏ:PA66 + GFSeali...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa sau, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-B2

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M8 A-B2 XX M8: Loại vítA: A-Mã hóaB1: Hàn,Lắp bảng điều khiển,Khóa sau, đựcXX: Số lượng tiếp điểm (3p 4p 6p 8p) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP:IP67Điện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng: PCB 180° Khóa trướcTrên khuôn/Vỏ:Vỏ kim loạiTiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenChèn/Vỏ:PA66 + GFKín...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa sau, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-B1

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M8 A-B1 XX M8: Loại vítA: A-Mã hóaB1:Hàn,Lắp bảng điều khiển,Khóa sau,CáiXX: Số lượng tiếp điểm (3p 4p 6p 8p) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP:IP67Điện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng: PCB 180° Khóa trướcTrên khuôn/Vỏ:Vỏ kim loạiTiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenChèn/Vỏ:PA66 + GFSealin...

IP67 M8 A-coding R/A Cắm cái Đầu nối Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-TR2

Thông tin sản phẩmThông tin đặt hàngL-KLS15-M8 A-TR2 XXL: RoHSM8: Loại vítA: Mã hóa ATR2: Mã phích cắm R/A (Chân cái)XX: Số lượng tiếp điểm (3P 4P 6P 8P)Dữ liệu điện và cơ khíXếp hạng IP:IP67Cỡ dây:24AWG/0,25mm²Tiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐiện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng:Góc vuôngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenVật liệu vỏ cáp:Chèn PURI/Vỏ:TPUĐúc khuôn...

IP67 M8 A-coding R/A Plug Male Connector Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-TR1

Thông tin sản phẩmThông tin đặt hàngL-KLS15-M8 A-TR1 XXL: RoHSM8: Loại vítA: Mã hóa ATR1: Mã phích cắm R/A (Chân đực)XX: Số lượng tiếp điểm (3P 4P 6P 8P)Dữ liệu điện và cơ khíXếp hạng IP:IP67Cỡ dây:24AWG/0,25mm²Tiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐiện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng:Góc vuôngĐai ốc/vít nối:Đồng thau có vít mạ nikenVật liệu vỏ cáp:Chèn PURI/Vỏ:TPUĐúc khuôn...

Đầu nối cái mã hóa IP67 M8 A Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-P2

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M8 A-P2 XXL: RoHSM8: Kiểu vítA: A-Mã hóaP2: Mã phích cắm (Chân cái)XX: Số lượng tiếp điểm (3P 4P 6P 8P) Dữ liệu điện và cơ khíXếp hạng IP:IP67Cỡ dây:24AWG/0,25mm²Tiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐiện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng:ThẳngĐai ốc/vít nối:Đồng thau mạ nikenVật liệu vỏ cáp:PURIChèn/Vỏ:TPUĐúc ngoài/Vỏ...

Đầu nối đực mã hóa IP67 M8 A Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-P1

Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàngL-KLS15-M8 A-P1 XXL: RoHSM8: Loại vítA: A-Mã hóaP1: Mã phích cắm (Chân đực)XX: Số lượng tiếp điểm (3P 4P 6P 8P) Dữ liệu điện và cơ khíXếp hạng IP:IP67Cỡ dây:24AWG/0,25mm²Tiếp điểm đầu nối:Đồng thau mạ vàngĐiện trở tiếp điểm:≤ 5 mΩĐiện trở cách điện:≥100 MΩHướng:ThẳngĐai ốc/vít nối:Đồng thau mạ nikenVật liệu vỏ cáp:PURIChèn/Vỏ:TPUĐúc ngoài/Vỏ:...

Đầu nối loại T M20-3P IP67 KLS15-FS20-12

Thông tin sản phẩm Số lõi: 3 Dòng điện định mức: 25A Điện áp định mức: AC220V, 380V Điện áp đánh thủng: ≥4000V Cấp độ chống nước: IP68 Nhiệt độ làm việc: -40

Đầu nối thẳng IP68 M25-5P KLS15-FS20-11

Thông tin sản phẩm Số lõi: 5 Dòng điện định mức: 24A Điện áp định mức: AC220V, 380V Điện áp đánh thủng: ≥4000V Cấp độ chống nước: IP68 Nhiệt độ làm việc: -40

Đầu nối thẳng IP68 M20-3P KLS15-FS20-10

Thông tin sản phẩm Số lõi: 3 Dòng điện định mức: 25A Điện áp định mức: AC220V, 380V Điện áp đánh thủng: ≥4000V Cấp độ chống nước: IP68 Nhiệt độ làm việc: -40

Đầu nối loại tấm M20 IP68 KLS15-FS20-04

Thông tin sản phẩm MẶT HÀNG Tiếp xúc Điện áp định mức Dòng điện định mức Dây đo OD mm2 mm KLS15-FS20-0402 2 250V 20A 2×2.5 5.5~7.0 Tối đa. KLS15-FS20-0403 3 250V 20A 3x1.5 5.5~7.0 Tối đa. Mã số bộ phận Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng