Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~3 GHz Điện áp định mức tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1000V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR: