Đinh tán tản nhiệt KLS8-42136

Đinh tán tản nhiệt KLS8-42136

Mô tả ngắn gọn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Đinh tán tản nhiệt Đinh tán tản nhiệt Đinh tán tản nhiệt Đinh tán tản nhiệt

Thông tin sản phẩm

1591853158

Số/Số Màu sắc A B C D E F Vật liệu Đóng gói
mm mm mm mm mm mm chiếc
L-KLS8-4213-MH-4B Đen Ø3.0 Ø4.3 1,5 11,5 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-6B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 8,7 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-7B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 10.6 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-8B Đen Ø3.0 Ø6.4 1.2 3,5 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-9B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 11,5 2,5 4.4 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-10B Đen Ø3.0 Ø5.0 1.8 8.3 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-11B Đen Ø3.0 Ø6.4 2.8 21.0 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-12B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 8,7 3.6 4.0 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-13B Đen Ø3.0 Ø6.2 1.0 7.8 2,5 4.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-16B Đen Ø3.0 Ø6.3 1,5 11,5 2.2 4.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-23B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 11.4 2.6 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-24B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 14.0 2.8 4.1 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-25B Đen Ø3.0 Ø5.5 1.6 11.4 3.0 4.0 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-26B Đen Ø3.5 Ø6.4 1,5 11,5 2,5 4.8 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-30B Đen Ø3.0 Ø5.0 1.8 12.3 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-31B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 11.4 2,5 4,5 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-32B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 9.0 1.9 3.6 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-33B Đen Ø3.5 Ø6.4 1,5 11.4 2,5 4.8 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-34B Đen Ø3.0 Ø6.0 1.9 17,6 2,5 4.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-35B Đen Ø3.0 Ø6.2 1.0 9.0 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-41B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 10.0 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-44B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 9.0 3,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-45B Đen Ø4.0 Ø6.5 1,5 11.1 3,5 5.4 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-49B Đen Ø3.0 Ø6.3 0,8 5.7 2.1 4.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-50B Đen Ø3.0 Ø6.2 1.0 7.0 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-51B Đen Ø4.0 Ø8.0 1.6 16,5 3.3 5,5 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-53B Đen Ø3.0 Ø5.5 1.0 7.4 2.1 4.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-56B Đen Ø4.0 Ø6.5 1,5 11.1 3,5 5.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-57B Đen Ø3.0 Ø5.5 0,8 6.6 2.1 4.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-60B Đen Ø3.0 Ø6.3 0,8 5.7 2.7 4.2 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-61B Đen Ø2,7 Ø4.7 1.2 12,7 2.0 3.6 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-62B Đen Ø3.0 Ø6.3 1,5 25,5 2.7 4.0 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-64B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 10.6 2,5 4.3 Nylon 66 1000
L-KLS8-4213-MH-65B Đen Ø3.2 Ø5.5 1,5 9.0 1.9 3.8 Nylon 66 1000

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi