Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO Φ 11,5mm Lỗ lắp: Φ 11mm CHỨC NĂNG: N1-NEON có điện trở 120V 220V N2-LED có điện trở 6V 12V 24V R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO Φ 11mm Lỗ lắp: Φ 9mm CHỨC NĂNG: N1-NEON có điện trở 120V 220V N2-LED có điện trở 6V 12V 24V N3-PILOT 6V 12V 24V R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO Φ 11mm Lỗ lắp: Φ 9mm CHỨC NĂNG: N1-NEON có điện trở 120V 220V N2-LED có điện trở 6V 12V 24V N3-PILOT 6V 12V 24V R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO Φ 9,5mm Lỗ lắp: Φ 8mm CHỨC NĂNG: N1-NEON có điện trở 120V 220V N2-LED có điện trở 6V 12V 24V N3-PILOT 6V 12V 24V R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO Φ 9,5mm Lỗ lắp: Φ 8mm CHỨC NĂNG: N1-NEON có điện trở 120V 220V N2-LED có điện trở 6V 12V 24V N3-PILOT 6V 12V 24V R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO Φ 10mm Lỗ lắp: Φ 8 mm CHỨC NĂNG: N1-NEON có điện trở 120V 220V N2-LED có điện trở 6V 12V 24V N3-PILOT 6V 12V 24V R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO Φ 10mm Lỗ lắp: Φ 8mm CHỨC NĂNG: N1-NEON có điện trở 120V 220V N2-LED có điện trở 6V 12V 24V N3-PILOT 6V 12V 24V R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Đèn báo LED ĐÈN BÁO LED Φ 10mm WO Điện trở 2V DC Lỗ lắp: Φ 8mm Chất liệu: Chất cách điện: ABS Vỏ: đồng thau mạ crôm
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO LED Φ 10mm Điện trở WO 2V DC Lỗ lắp: Φ 8mm CHỨC NĂNG: R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO LED Φ 10mm Điện trở WO 2V DC Lỗ lắp: Φ 8mm CHỨC NĂNG: R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO LED Φ 8mm Điện trở WO 2V DC Lỗ lắp: Φ 6mm CHỨC NĂNG: R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO LED Φ 6,8mm Điện trở WO 2V DC Lỗ lắp: Φ 5mm CHỨC NĂNG: R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Đèn báo LED THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ĐÈN BÁO NEON Φ 4mm W Điện trở 120V 220V Lỗ lắp: Φ 4,5mm CHỨC NĂNG: R = Đèn đỏ Y = Đèn vàng G = Đèn xanh lục
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tính năng: 1. Kích thước đèn LED PLCC: 3,5 (D) x 3,5 (R) x 1,89 (C) mm 2. Cường độ sáng cao 3. Góc nhìn cực rộng 4. Gói băng chống tĩnh điện 5. Đáng tin cậy và ổn định 6. Màu phát sáng: Trắng
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tính năng ˙Hiệu suất cao ˙Tiêu thụ điện năng thấp ˙Dây dẫn đa năng ˙Cường độ tối thiểu được lựa chọn ˙Có sẵn trên băng và cuộn ˙Không chứa chì
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tính năng: ˙Hiệu suất cao ˙Tiêu thụ điện năng thấp ˙Dây dẫn đa năng ˙Cường độ tối thiểu được lựa chọn ˙Có sẵn trên băng và cuộn ˙Không chứa chì
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tính năng: ˙Hiệu suất cao ˙Tiêu thụ điện năng thấp ˙Dây dẫn đa năng ˙Cường độ tối thiểu được lựa chọn ˙Có sẵn trên băng và cuộn ˙Không chứa chì
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm LƯU Ý 1. Tất cả kích thước được tính bằng milimét. 2. Dung sai là ±0,25mm trừ khi có ghi chú khác. 3. Phần nhựa nhô ra dưới bích tối đa là 1,0mm. 4. Khoảng cách giữa các chân được đo tại vị trí các chân nhô ra khỏi bao bì. 5. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm LƯU Ý 1. Tất cả kích thước được tính bằng milimét. 2. Dung sai là ±0,25mm trừ khi có ghi chú khác. 3. Phần nhựa nhô ra dưới bích tối đa là 1,0mm. 4. Khoảng cách giữa các chân được đo tại vị trí các chân nhô ra khỏi bao bì. 5. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm LƯU Ý 1. Tất cả kích thước được tính bằng milimét. 2. Dung sai là ±0,25mm trừ khi có ghi chú khác. 3. Phần nhựa nhô ra dưới bích tối đa là 1,0mm. 4. Khoảng cách giữa các chân được đo tại vị trí các chân nhô ra khỏi bao bì. 5. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm LƯU Ý 1. Tất cả kích thước được tính bằng milimét. 2. Dung sai là ±0,25mm trừ khi có ghi chú khác. 3. Phần nhựa nhô ra dưới bích tối đa là 1,0mm. 4. Khoảng cách giữa các chân được đo tại vị trí các chân nhô ra khỏi bao bì. 5. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm LƯU Ý 1. Tất cả kích thước được tính bằng milimét. 2. Dung sai là ±0,25mm trừ khi có ghi chú khác. 3. Phần nhựa nhô ra dưới bích tối đa là 1,0mm. 4. Khoảng cách giữa các chân được đo tại vị trí các chân nhô ra khỏi bao bì. 5. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm LƯU Ý 1. Tất cả kích thước được tính bằng milimét. 2. Dung sai là ±0,25mm trừ khi có ghi chú khác. 3. Phần nhựa nhô ra dưới bích tối đa là 1,0mm. 4. Khoảng cách giữa các chân được đo tại vị trí các chân nhô ra khỏi bao bì. 5. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.