Sản phẩm

IP67 M12 A-coding R/A Plug Male ConnectorCông nghệ tự động hóa KLS15-M12A-TR1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M12 A-TR1 XX PG XL: RoHS M12: Loại vít A: Mã hóa A TR1: Mã phích cắm R/A (Chân đực) XX: Số lượng tiếp điểm (4P 5P 8P) X: Ổ cắm cáp PG7 hoặc PG9 Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Cỡ dây: 24AWG/0,25mm² Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: Góc vuông Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Vật liệu vỏ cáp...

Đầu nối cái mã hóa IP67 M12 A Công nghệ tự động hóa KLS15-M12A-P2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M12 A-P2 XX PG XL: RoHS M12: Loại vít A: A-Mã hóa P2: Mã phích cắm (Chân cái) XX: Số lượng tiếp điểm (4P 5P 8P) X: Ổ cắm cáp PG7 hoặc PG9 Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Cỡ dây: 24AWG/0,25mm² Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: Thẳng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Vật liệu vỏ cáp: PUR...

Đầu nối đực mã hóa IP67 M12 A-codingCông nghệ tự động hóa KLS15-M12A-P1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M12 A-P1 XX PG XL: RoHS M12: Loại vít A: A-Mã hóa P1: Mã phích cắm (Chân đực) XX: Số lượng tiếp điểm (4P 5P 8P) X: Ổ cắm cáp PG7 hoặc PG9 Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Cỡ dây: 24AWG/0,25mm² Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: Thẳng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Vật liệu vỏ cáp: PUR I...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa trước, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-L2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-L2 XX M8: Loại vít A: A-Mã hóa L2: Hàn, Lắp bảng điều khiển, Khóa trước, đực XX: Số lượng tiếp điểm (3P, 4P) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/Vỏ: PA66 + GF Làm kín: Vòng chữ O Nhiệt độ...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa trước, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-L1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-L1 XX M8: Loại vít A: A-Mã hóa L1: Hàn, Lắp bảng điều khiển, Khóa trước, Cái XX: Số lượng tiếp điểm (3P, 4P) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/Vỏ: PA66 + GF Làm kín: Vòng chữ O Nhiệt độ...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa sau, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-B2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-B2 XX M8: Loại vít A: A-Mã hóa B1: Hàn, Lắp bảng điều khiển, Khóa sau, đực XX: Số lượng tiếp điểm (3p 4p) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/Vỏ: PA66 + GF Niêm phong: Vòng chữ O Nhiệt độ...

Đầu hàn mã hóa IP67 M8 A, Gắn bảng điều khiển, Khóa sau, Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-B1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-B1 XX M8: Loại vít A: A-Mã hóa B1: Hàn, Lắp bảng điều khiển, Khóa sau, Cái XX: Số lượng tiếp điểm (3p 4p) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: PCB 180° Khóa trước Trên khuôn/ Vỏ: Vỏ kim loại Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Đai ốc/vít ghép nối: Đồng thau có vít mạ niken Chèn/Vỏ: PA66 + GF Làm kín: Vòng chữ O Tempera...

IP67 M8 A-coding R/A Cắm cái Đầu nối Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-TR2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-TR2 XX L: RoHS M8: Kiểu vít A: A-Mã hóa TR2: R/A Mã phích cắm (Chân cái) XX: Số lượng tiếp điểm (3P 4P) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Cỡ dây: 24AWG/0,25mm² Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: Góc vuông Đai ốc/vít nối: Đồng thau có vít mạ niken Vật liệu vỏ cáp: PUR Chèn/Vỏ: TPU Overmold/Vỏ...

IP67 M8 A-coding R/A Plug Male Connector Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-TR1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-TR1 XX L: RoHS M8: Kiểu vít A: A-Mã hóa TR1: R/A Mã phích cắm (Chân đực) XX: Số lượng tiếp điểm (3P 4P) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Cỡ dây: 24AWG/0,25mm² Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: Góc vuông Đai ốc/vít nối: Đồng thau mạ niken Vật liệu vỏ cáp: PUR Chèn/Vỏ: TPU đúc/Vỏ:...

Đầu nối cái mã hóa IP67 M8 A Công nghệ tự động hóa KLS15-M8A-P2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Thông tin đặt hàng L-KLS15-M8 A-P2 XX L: RoHS M8: Kiểu vít A: A-Mã hóa P2: Mã phích cắm (Chân cái) XX: Số lượng tiếp điểm (3P 4P) Dữ liệu điện và cơ khí Xếp hạng IP: IP67 Cỡ dây: 24AWG/0,25mm² Tiếp điểm đầu nối: Đồng thau mạ vàng Điện trở tiếp điểm: ≤ 5 mΩ Điện trở cách điện: ≥100 MΩ Định hướng: Thẳng Đai ốc/vít nối: Đồng thau mạ niken Vật liệu vỏ cáp: PUR Chèn/Vỏ: TPU Overmold/Vỏ: TPU Sea...

IP68 W21 CONN, Phích cắm đực cho cáp, Hàn KLS15-W21B4

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500 matin...

IP68 W21 CONN, Ổ cắm đực cho mặt bích, Hàn KLS15-W21B3

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500 matin...

IP68 W21 CONN, Ổ cắm đực để lắp bảng điều khiển, Hàn KLS15-W21B2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500 matin...

IP68 W21 CONN, Phích cắm cái cho cáp, Hàn KLS15-W21B1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500 matin...

IP68 W21 CONN, Phích cắm cái cho cáp, Hàn KLS15-W21A4

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500...

IP68 W21 CONN, Ổ cắm cái cho mặt bích, Hàn KLS15-W21A3

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 5...

IP68 W21 CONN, Ổ cắm cái để lắp bảng điều khiển, Hàn KLS15-W21A2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500 matin...

IP68 W21 CONN, Phích cắm đực cho cáp, Hàn KLS15-W21A1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~12 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 7~12mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500 matin...

IP68 W17 CONN, Phích cắm đực cho cáp, Hàn KLS15-W17B4

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~9 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 6~10mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500...

IP68 W17 CONN, Ổ cắm đực cho mặt bích, Hàn KLS15-W17B3

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~9 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 6~10mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500...

IP68 W17 CONN, Ổ cắm đực để lắp bảng điều khiển, Hàn KLS15-W17B2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~9 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 6~10mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500...

IP68 W17 CONN, Phích cắm cái cho cáp, Hàn KLS15-W17B1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~9 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 6~10mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500 ...

IP68 W17 CONN, Phích cắm cái cho cáp, Hàn KLS15-W17A4

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~9 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 6~10mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500...

IP68 W17 CONN, Ổ cắm cái cho mặt bích, Hàn KLS15-W17A3

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Vật liệu & THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 1. Vật liệu vỏ: PPO, PA66 UL94V-0 2. Vật liệu cách điện: PPS, Nhiệt độ cao 260°C 3. Tiếp điểm: Đồng thau, Mạ vàng 4. Điện trở cách điện: 2000MΩ 5. Số cực: 2~9 cực 6. Khớp nối: Ren 7. Đầu cuối: Hàn 8. Đường kính ngoài của cáp: 6~10mm 9. Xếp hạng IP: IP68 10. Độ bền: 500...