Đầu nối đồng trục RF

ĐẦU NỐI 7/16 cho RG8 KLS1-L29006

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối 7/16 cho RG213 KLS1-L29001

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ bạc2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Bộ uốn: hợp kim đồng, khía hoặc mạ vàng5- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 6 GHz Suy hao chèn tối đa: ≤0,35dB, DC-6GHz Điện trở cách điện: ≥1000mΩ Định mức điện áp: 2700 vôn Điện áp chịu được: 4000V VSWR:

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9008

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9007

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9006

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9005

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9004

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9003

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9002

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối L9 1.6/5.6 KLS1-L9001

Thông tin sản phẩm Mã số sản phẩm Mô tả PCS/CTN GW(KG) CMB(m3) Số lượng đặt hàng Thời gian đặt hàng

Đầu nối cáp N gắn bảng điều khiển (Giắc cắm, Cái, 50

Đầu nối N lắp tấm bích (Giắc cắm, Cái, 50

Đầu nối N lắp tấm bích (Giắc cắm, Cái, 50

Đầu nối cáp N (Giắc cắm, Cái, 50

Đầu nối N gắn bảng điều khiển (Giắc cắm, Cái, 50

Đầu nối N lắp tấm bích (Phích cắm, Đực, 50

Đầu nối cáp N (Phích cắm, Đực, 50

Đầu nối cáp N (Phích cắm, Đực, 50

ĐẦU NỐI TNC CHO RG174 KLS1-TNC098

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:

ĐẦU NỐI TNC CHO RG58 KLS1-TNC097

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:

ĐẦU NỐI TNC CHO RG58 KLS1-TNC096

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:

ĐẦU NỐI TNC KLS1-TNC095

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:

ĐẦU NỐI TNC CHO RG8 KLS1-TNC004

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:

ĐẦU NỐI TNC CHO RG8 KLS1-TNC003

Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR: