Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng phốt pho, mạ vàng 2- Thân đúc: Đồng thau, mạ Ni 3- Cách điện: PTFE 4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0-300MHz Định mức điện áp: 400 vôn Điện áp chịu được: 2000V VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng phốt pho, mạ vàng 2- Thân đúc: Đồng thau, mạ Ni 3- Cách điện: PTFE 4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0-300MHz Định mức điện áp: 400 vôn Điện áp chịu được: 2000V VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng phốt pho, mạ vàng 2- Thân đúc: Đồng thau, mạ Ni 3- Cách điện: PTFE 4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0-300MHz Định mức điện áp: 400 vôn Điện áp chịu được: 2000V VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR:
Thông tin sản phẩm 1- Tiếp điểm trung tâm: Đồng thau, mạ vàng2- Thân đúc: Đồng thau, mạ niken3- Cách điện: PTFE4- Trở kháng điện: 50 Ω Dải tần số: 0~11 GHz Định mức điện áp tối đa: 500 vôn Điện áp chịu được: 1500V Điện trở cách điện: 5000 MΩ VSWR: