Rơ le thể rắn

Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 KLS19-HHG5-1~032F-38,120

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 38:40-440VAC 120:40-1200VAC Dòng điện tải: 60、80、100、120A Điện áp tức thời: 38:1100VAC 120:1600VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1,6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~80...

Kích thước (mm): 43×25.5×1 KLS19-HHG1D-1~032F-22,38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1D-1/032F-22,38 Kích thước (mm): 43×25.5×12 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 1-4A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥1500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -...

Kích thước (mm): 42×31×20, PCB song song đôi thu nhỏ SSR 5A KLS19-HHG1-1~032F-22,38~3

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1-1/032F-22,38 Kích thước (mm): 42×31×20 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 5A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥1500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~8...

Kích thước (mm): 35×27×17, PCB song song đôi thu nhỏ SSR 4A KLS19-HHG1-1~032F-22,38~2

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1-1/032F-22,38 Kích thước (mm): 35×27×17 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 3-4A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥1500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ(500V

Kích thước (mm): 34×26.5×18, PCB song song đôi thu nhỏ SSR 1A KLS19-HHG1-1~032F-22,38~1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1-1/032F-22,38 Kích thước (mm): 34×26.5×18 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 2A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥1500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30...

Kích thước (mm): 32,5×17,5×17,6 KLS19-HHG1-1~032F-22,38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1-1/032F-22,38 Kích thước (mm): 32,5×17,5×17,6 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 1A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1,6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò rỉ trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥1500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: ...

Kích thước (mm): 106×75×31.5 KLS19-HHT3

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHT3 Kích thước (mm): 106×75×31.5 Chế độ điều khiển: 0-5VDC, 0-10VDC, 4-20mA Điện áp tải: 220VAC Dải điều chỉnh: 22:10-250VAC Điện áp cách ly: Loại chủ động, cách ly hoàn toàn Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Dòng tải: 10,20,30,40,100A Điện áp tức thời: 22:600VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Độ bền điện môi: ≥2000VAC Điện trở cách điện: 500mΩ(kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~80℃ Bộ tản nhiệt (Tùy chọn): HH034,HH...

Kích thước (mm): 63×45×26 KLS19-HHT2-R~22-38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHT2-R/22,38 Kích thước (mm): 63×45×26 Chế độ điều khiển: 2W Biến trở 470-560KΩ Điện áp tải: 220VAC 380VAC Dải điều chỉnh: 22:10-250VAC 38:10-440VAC Điện áp cách ly: Không cách ly Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Dòng tải: 60,80A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <3VAC Độ bền điện môi: ≥2000VAC Điện trở cách điện: 500mΩ(kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~80℃ Bộ tản nhiệt (Tùy chọn):...

Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 KLS19-HHT1-L~22-38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHT1-L/22,38 Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 Chế độ điều khiển: 4-20mA Điện áp tải: 220VAC 380VAC Dải điều chỉnh: 22:0-220VAC 38:0-380VAC Điện áp cách ly: Loại thụ động, cách ly hoàn toàn Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Dòng tải: 10,15,20,25,30,40,60,80A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <3VAC Độ bền điện môi: ≥2000VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~80℃ Bộ tản nhiệt (Tùy chọn...

Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 KLS19-HHG5-1~032F-38-120

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG5-1/032F-38,120 Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 38:40-440VAC 120:40-1200VAC Dòng điện tải: 60、80、100、120A Điện áp tức thời: 38:1100VAC 120:1600VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1,6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng điện rò rỉ trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (thử nghiệm 500VDC) Am...

Kích thước (mm): 106×75×41,HHG3E SSR ba pha KLS19-HHG3E-3~032F-38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG3E-3/032F-38 Kích thước (mm): 106×75×41 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:4-32VDC Dòng điện điều khiển: 5-25mA Điện áp bật: 4VDC Điện áp tắt: 2VDC Điện áp tải (Đầu ra): 38:40-440VAC Dòng điện tải: 10、15、20、25、30、40、60、80、100、120A Điện áp tức thời: 38:1000VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (thử nghiệm 500VDC) Nhiệt độ môi trường...

Kích thước (mm): 67×48×32 KLS19-HHG3E-1~250F-22-38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG3E-1/250F-22,38 Kích thước (mm): 67×48×32 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 250:90-250VAC Dòng điện điều khiển: 5-20mA Điện áp bật: 90VAC Điện áp tắt: 10VAC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 10、15、20、25、30、40、60、80A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng điện rò rỉ trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ(500VDC te...

Kích thước (mm): 63×45×26 KLS19-HHG2-1~032F-22,38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG2-1/032F-22,38 Kích thước (mm): 63×45×26 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-35mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 10、15、20、25、30、40、60、80A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng điện rò rỉ trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: Kiểm tra 500mΩ(500VDC...

Kích thước (mm): 92×25×36 KLS19-HHG2A-1~032F-38 100A

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG2A-1/032F-38 100A Kích thước (mm): 92×25×36 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 014: 3-14VDC 032: 3-32VDC Dòng điện điều khiển: 5-25mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 38: 40-440VAC 120: 60-1200VAC Dòng điện tải: 60,80,100,120A Điện áp tức thời: 38: 1200VAC 120: 1600VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng điện rò rỉ trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ(500VD...

Kích thước (mm): 106×75×31.5 KLS19-HHG1-3~032F-38

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1-3/032F-38 Kích thước (mm): 106×75×31.5 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 5-28mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 38:40-440VAC Dòng điện tải: 10、15、20、25、30、40、60、80、100、120A Điện áp tức thời: 38:1000VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤5mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤5mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường...

Kích thước (mm): 800A:160×63×72 KLS19-HHG1S~1032F-120

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1S-1/032F-120 Kích thước (mm): 800A:160×63×72 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 5-25mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 120:60-1200VAC Dòng điện tải: 500、600、800、1000A Điện áp tức thời: 120:1600VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -3...

Kích thước (mm): 57,2×43,5×29,HHG1 SSR DC một pha KLS19-HHG1-1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1 Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:5-32VDC Dòng điện điều khiển: 6-45mA Điện áp bật: 5VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 20:12-250VDC Dòng điện tải: 10, 15, 20, 25, 30, 40A Điện áp tức thời: 20:400VDC Độ sụt áp trạng thái bật: <1,2VDC Thời gian bật-tắt: ≤5mS Dòng điện rò rỉ trạng thái tắt: ≤5mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~80℃ Bộ tản nhiệt (...

Kích thước (mm): 57,2×43,5×29,HHG1 SSR một pha KLS19-HHG1

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1 Kích thước (mm): 57,2×43,5×29 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 250:90-250VAC Dòng điện điều khiển: 5-30mA Điện áp bật: 90VAC Điện áp tắt: 10VAC Điện áp tải (Đầu ra): 22:30-240VAC 38:40-440VAC Dòng điện tải: 10、15、20、25、30、40、60、80A Điện áp tức thời: 22:600VAC 38:900VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1,6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò rỉ trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (thử nghiệm 500VDC) Amb...

Kích thước (mm): 800A:125×63×52 KLS19-HHG1K

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1K Kích thước (mm): 800A:125×63×52 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 5-25mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 120:60-1200VAC Dòng điện tải: 500、600、800、1000A Điện áp tức thời: 120:1600VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~80℃ Bán kính...

Kích thước (mm): 94×34×43 KLS19-HHG1A

Hình ảnh sản phẩm Thông tin sản phẩm Tham số: Model: HHG1A Kích thước (mm): 94×34×43 Điện áp điều khiển (Đầu vào): 032:3-32VDC Dòng điện điều khiển: 5-25mA Điện áp bật: 3VDC Điện áp tắt: 1VDC Điện áp tải (Đầu ra): 38:40-440VAC Dòng điện tải: 200、250、300、350、400A Điện áp tức thời: 38:1200VAC Độ sụt áp trạng thái bật: <1.6VAC Thời gian bật-tắt: ≤10mS Dòng rò trạng thái tắt: ≤10mA Độ bền điện môi: ≥2500VAC Điện trở cách điện: 500mΩ (kiểm tra 500VDC) Nhiệt độ môi trường: -30~80℃