Hình ảnh sản phẩm
![]() | ![]() |
Thông tin sản phẩm
Ống dẫn dây điện thoại
● Chất liệu: PVC chịu va đập cao, chống cong vênh, tự dập tắt, được UL phê duyệt 94V-0.
● Màu sắc: Xám (Có sẵn màu Nâu, Nâu đậm, Trắng, Sữa, Vân nhạt, Vân đậm.)
● Chiều dài: 1M (2M có sẵn theo yêu cầu)
| |||||||||
Số mặt hàng | W1 | W2 | H1 | Dây cần chứa 0,8mm | Chiều dài | ||||
TC-0.5 | Xám | 7.0 | 5.0 | 4,5 | 1 cái | 1M | |||
TC-0.5BN | Màu nâu | ||||||||
TC-0,5MW | Sữa | ||||||||
TC-1 | Xám | 6.0 | 7.0 | 4.0 | 1 cái | ||||
TC-1BN | Màu nâu | ||||||||
TC-1DB | Nâu sẫm | ||||||||
TC-1WE | Trắng | ||||||||
TC-1MW | Sữa | ||||||||
TC-1LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-1DX | Hạt tối | ||||||||
TC-1.5 | Xám | 6.0 | 8.0 | 7.4 | 1~2 chiếc | ||||
TC-1.5BN | Màu nâu | ||||||||
TC-1,5MW | Sữa | ||||||||
TC-1.5LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-1.5DX | Hạt tối | ||||||||
TC-2 | Xám | 8.0 | 8.0 | 6.0 | 2~3 chiếc | ||||
TC-2BN | Màu nâu | ||||||||
TC-2DB | Nâu sẫm | ||||||||
TC-2WE | Trắng | ||||||||
TC-2MW | Sữa | ||||||||
TC-2LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-2DX | Hạt tối | ||||||||
TC-3 | Xám | 10.0 | 10.0 | 7.0 | 3~4 chiếc | ||||
TC-3BN | Màu nâu | ||||||||
TC-3DB | Nâu sẫm | ||||||||
TC-3WE | Trắng | ||||||||
TC-3MW | Sữa | ||||||||
TC-3LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-3DX | Hạt tối | ||||||||
TC-3.5 | Xám | 9,5 | 14,5 | 9,5 | 4~5 chiếc | ||||
TC-3.5BN | Màu nâu | ||||||||
TC-3.5DB | Nâu sẫm | ||||||||
TC-3.5WE | Trắng | ||||||||
TC-3,5MW | Sữa | ||||||||
TC-3.5LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-3.5DX | Hạt tối | ||||||||
TC-4 | Xám | 12.0 | 15.0 | 10.0 | 4~7 chiếc | ||||
TC-4BN | Màu nâu | ||||||||
TC-4DB | Nâu sẫm | ||||||||
TC-4WE | Trắng | ||||||||
TC-4MW | Sữa | ||||||||
TC-4LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-4DX | Hạt tối | ||||||||
TC-5 | Xám | 10.0 | 17.0 | 13.0 | 7~9 chiếc | ||||
TC-5BN | Màu nâu | ||||||||
TC-5DB | Nâu sẫm | ||||||||
TC-5WE | Trắng | ||||||||
TC-5MW | Sữa | ||||||||
TC-5LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-5DX | Hạt tối | ||||||||
TC-6 | Xám | 11.0 | 19.0 | 16.0 | 10~15 chiếc | ||||
TC-6BN | Màu nâu | ||||||||
TC-6DB | Nâu sẫm | ||||||||
TC-6WE | Trắng | ||||||||
TC-6MW | Sữa | ||||||||
TC-6LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-6DX | Hạt tối | ||||||||
TC-8 | Xám | 30.0 | 37.0 | 16.0 | 30~40 chiếc | ||||
TC-8BN | Màu nâu | ||||||||
TC-8WE | Trắng | ||||||||
TC-8MW | Sữa | ||||||||
TC-8LX | Hạt nhẹ | ||||||||
TC-8DX | Hạt tối |