Đồng Hồ Đo Năng Lượng Biến Dòng KLS11-CT-009

Đồng Hồ Đo Năng Lượng Biến Dòng KLS11-CT-009
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Đồng hồ đo năng lượng Máy biến áp hiện tại Đồng hồ đo năng lượng Máy biến áp hiện tại

Thông tin sản phẩm

Đồng hồ đo năng lượng Máy biến áp hiện tại
Ứng dụng cho đồng hồ đo điện năng loại điện tử một pha hoặc ba pha.

Các đặc điểm chính:
1. Áp dụng lõi từ tính có độ thấm từ tính cao, với độ chính xác cao và tuyến tính tốt.
2. Phạm vi dòng điện áp dụng rộng (1.5A-120A)
3. Đầu vào sơ cấp và đầu ra thứ cấp đảm bảo hình thức linh hoạt, đa dạng và dễ lắp đặt.
4. Tần số: 50Hz/60Hz
5. Nhiệt độ môi trường: -40℃ — 70℃
6. Với đầy đủ các thông số kỹ thuật (Xem bảng sau để biết chi tiết), sản phẩm có thể được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

CT Kích thước chính (mm)
Mẫu số A (Lỗ trong) B (Cao) C D E F G (độ dày)
CT009A 8.6 27 13 15 19 16.2 17
CT009B 8.2 30 15 15 19.3 16.2 18
CT009C 9,5 30 15 20 20 10 18,5
CT009D 13 39 19 25 33 13 15

2. Thông số kỹ thuật

CT
Tỷ lệ hiện tại
Tỉ lệ Tải điện trở (Ω) Lớp chính xác Lỗi pha điện áp cách điện
Mẫu KHÔNG CÓ.
Dòng điện chính
(MỘT)

Dòng điện thứ cấp (mA)

rẽ rẽ
CT009 1.5(6A) 1,5 / 5,0 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 2,5(10)A 2.5/5.0 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 2,5(15)A 2.5/5.0 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 5(20)A 2.5/5.0 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 5(30)A 2.5/5.0 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 5(40)A 2.5/5.0 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 5(50)A 2.5/5.0 1:2000 1:4000 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V

 

CT009 5(60)A 2.5/5.0 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 10(40)A 5.0 / 10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 10(60)A 5.0 / 10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 10(80)A 5.0 / 10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 10(100)A 5.0 / 10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 15(60)A 5.0 / 10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 15(100)A 5.0 / 10 1:2000 1:4000 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V

 

CT009 20(80A) 20/10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 20(100A) 20/10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 20(120A) 20/10 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 30(100A) 15 / 30 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V
CT009 30(120A) 15 / 30 1:2000 1:2500 5/10/20Ω 0,1/ 0,2 <15′ 3000V

  • Trước:
  • Kế tiếp: