Đinh tán tản nhiệt KLS8-42136

Đinh tán tản nhiệt KLS8-42136
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đinh tán tản nhiệt Đinh tán tản nhiệt Đinh tán tản nhiệt Đinh tán tản nhiệt

Thông tin sản phẩm

P/N Màu sắc A B C D E F Vật liệu đóng gói
mm mm mm mm mm mm chiếc
L-KLS8-4213-MH-4B Đen Ø3.0 Ø4.3 1,5 11,5 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-6B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 8,7 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-7B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 10.6 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-8B Đen Ø3.0 Ø6.4 1.2 3,5 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-9B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 11,5 2,5 4.4 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-10B Đen Ø3.0 Ø5.0 1.8 8.3 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-11B Đen Ø3.0 Ø6.4 2,8 21,0 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-12B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 8,7 3.6 4.0 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-13B Đen Ø3.0 Ø6.2 1.0 7,8 2,5 4.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-16B Đen Ø3.0 Ø6.3 1,5 11,5 2.2 4.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-23B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 11.4 2.6 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-24B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 14,0 2,8 4.1 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-25B Đen Ø3.0 Ø5.5 1.6 11.4 3.0 4.0 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-26B Đen Ø3,5 Ø6.4 1,5 11,5 2,5 4.8 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-30B Đen Ø3.0 Ø5.0 1.8 12.3 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-31B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 11.4 2,5 4,5 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-32B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 9,0 1.9 3.6 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-33B Đen Ø3,5 Ø6.4 1,5 11.4 2,5 4.8 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-34B Đen Ø3.0 Ø6.0 1.9 17,6 2,5 4.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-35B Đen Ø3.0 Ø6.2 1.0 9,0 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-41B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 10,0 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-44B Đen Ø3.0 Ø5.5 1,5 9,0 3,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-45B Đen Ø4.0 Ø6,5 1,5 11.1 3,5 5.4 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-49B Đen Ø3.0 Ø6.3 0,8 5,7 2.1 4.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-50B Đen Ø3.0 Ø6.2 1.0 7,0 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-51B Đen Ø4.0 Ø8.0 1.6 16,5 3.3 5,5 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-53B Đen Ø3.0 Ø5.5 1.0 7.4 2.1 4.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-56B Đen Ø4.0 Ø6,5 1,5 11.1 3,5 5.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-57B Đen Ø3.0 Ø5.5 0,8 6.6 2.1 4.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-60B Đen Ø3.0 Ø6.3 0,8 5,7 2.7 4.2 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-61B Đen Ø2.7 Ø4.7 1.2 12.7 2.0 3.6 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-62B Đen Ø3.0 Ø6.3 1,5 25,5 2.7 4.0 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-64B Đen Ø3.0 Ø6.4 1,5 10.6 2,5 4.3 Ni lông 66 1000
L-KLS8-4213-MH-65B Đen Ø3.2 Ø5.5 1,5 9,0 1.9 3,8 Ni lông 66 1000


Phần số Sự miêu tả CÁI/CTN GW(Kg) CMB(m3) Số lượng đơn hàng. Thời gian Đặt hàng


  • Trước:
  • Kế tiếp: