Tụ gốm không đổi điện môi cao KLS10-HKL

Tụ gốm không đổi điện môi cao KLS10-HKL
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Tụ gốm không đổi điện môi cao

Thông tin sản phẩm

Tụ gốm không đổi điện môi cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mục Sự chỉ rõ
điện dung 100pF~22000pF
dung sai điện dung K(±10%),M(±20%),Z(+80%-20%)
Nhiệt độ hoạt động -25~85℃
Đặc điểm nhiệt độ Y5P、Y5U、Y5V
Điện áp định mức 50~160,250,500VDC
Hệ số tản nhiệt (tgδ) tgδ≤2,5%
@ 1KHz,1±0,2Vrms,25℃
Bằng chứng điện áp 2.5ur
Điện trở cách điện (IR) IR≥10000MΩ @ 25℃, điện áp định mức
kiểm tra điện áp gấp 3 lần điện áp định mức
3. BIỂU ĐỒ CÔNG SUẤT
đánh giá
Vôn
Kích thước Nhiệt độ đặc trưng Kích thước chì
Y5P(B) Y5U(E) Y5V(F)
Đường kính Dày Trên danh nghĩa
Mũ lưỡi trai.
Đĩa
Kích cỡ
Trên danh nghĩa
Mũ lưỡi trai.
Đĩa
Kích cỡ
Trên danh nghĩa
Mũ lưỡi trai.
Đĩa
Kích cỡ
Không gian Đường kính
50~160 5.0 3.0 221~152 4718 152~502 4718 222~682 4718 2,5 ± 0,8 0,40 ± 0,05
5,5 182~222 5018 682 5018 103 5016
6,5 252~332 5818 822~103 6018 103 6020 5,0 ± 1,0 0,45 ± 0,05
7,5 472 6818
8,0 502~562 7518
9,0 682 8520 153~223 8220 0,53 ± 0,05
10,5 822~103 9820
500 5.0 4.0 151~561 4835 102~222 5040 5,0 ± 1,0 0,45 ± 0,05
5,5 681~102 5035 222~332 5040
6,0 122 5535
6,5 152 6035 272~392 5840 392~562 6040
7,0 182 6535
7,5 222 7035 472~502 7040 682 7040
8,0 272 7535 682 7640
8,5 822~103 8040
9,0 332 8435 0,53 ± 0,05
9,5 392 8835 822~103 9035
10,5 472 9835 223 9530
12,5 682 11535
14,5 103 13535
dung sai điện dung ±10,±20% ±20% 80/-20%
phong cách đóng gói Hàng loạt,Ghi âm

1356316545


  • Trước:
  • Kế tiếp: