Tụ điện màng polyester kim loại thu nhỏ KLS10-CL21X

Tụ điện màng polyester kim loại thu nhỏ KLS10-CL21X
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Tụ điện màng polyester kim loại thu nhỏ Tụ điện màng polyester kim loại thu nhỏ

Thông tin sản phẩm

Tụ điện màng polyester kim loại thu nhỏ
Đặc trưng
.Kích thước nhỏ
.Đặc tính tự phục hồi tuyệt vời và độ tin cậy
.Hệ số phân tán thấp
.Có sẵn để chèn tự động
.Sơn bột nhựa epoxy chống cháy mang lại sự an toàn và hình dáng bên ngoài giống hệt nhau.

Đặc điểm điện từ:
Tiêu chuẩn tham khảo: GB 7332(IEC 60384-2)
Nhiệt độ định mức: -40℃~85℃
Điện áp định mức: 50VDC,63VDC,100VDC
Phạm vi điện dung: 0,0010 µF ~ 1,0 µF
Dung sai điện dung: ±5%(J),±10%(K)

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG  
KLS10 - CL21X - 102   J   50 - P5
LOẠT   CL21X : Tụ điện màng polyester kim loại hóa siêu nhỏ
  CÔNG SUẤT TOL.   Điện áp định mức Sân bóng đá
    TRONG 3 CHỮ SỐ K= ±10% 50=50VDC P5=5mm
    102=0,001uF J= ± 5% 100=100VDC P7.5=7.5mm
      473=0,047 uF      
Kích thước (mm)
Giới hạn (uF) 50/63VDC 100VDC
W tối đa tối đa Tmax P d W tối đa tối đa Tmax P d
0,0010 7.3 7,0 3,5 5.0 0,5 7.3 7,0 3,5 5.0 0,5
0,0012 7.3 7,0 3,5 5.0 0,5 7.3 7,0 3,5 5.0 0,5
0,0015 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5
0,0018 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,0022 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,0027 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,0033 7.3 7,5 4,5 5.0 0,5 7.3 7,5 4,5 5.0 0,5
0,0039 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,0047 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,0056 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,0068 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,0082 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,010 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5
0,012 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5
0,015 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,018 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,022 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5
0,027 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5 7.3 7,0 4.0 5.0 0,5
0,033 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,039 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,047 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,056 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,068 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5 7.3 7,5 4.0 5.0 0,5
0,082 7.3 8,0 4,5 5.0 0,5 7.3 8,0 4,5 5.0 0,5
0,10 7.3 9,5 4.0 5.0 0,5 7.3 9,5 4.0 5.0 0,5
0,12 10.2 7,5 4.0 7,5 0,5 10.2 7,5 4.0 7,5 0,5
0,15 10.2 9,0 4.0 7,5 0,5 10.2 9,0 4.0 7,5 0,5
0,18 10.2 9,0 4.0 7,5 0,5 10.2 9,0 4.0 7,5 0,5
0,22 10.2 9,5 4,5 7,5 0,5 10.2 9,5 4,5 7,5 0,5
0,27 10.2 10,0 5.0 7,5 0,5 10.2 10,0 5.0 7,5 0,5
0,33 10.2 8,0 4,5 7,5 0,5 10.2 10,5 5,5 7,5 0,6
0,39 10.2 8,5 4,5 7,5 0,5 10.2 11,0 6,0 7,5 0,6
0,47 10.2 9,0 5.0 7,5 0,5 10.2 11,5 6,5 7,5 0,6
0,56 10.2 9,0 5,5 7,5 0,5 10.2 11,5 7,0 7,5 0,6
0,68 10.2 9,5 6,0 7,5 0,5 10.2 12,0 8,0 7,5 0,6
0,82 10.2 10,0 6,5 7,5 0,5 10.2 13,0 9,0 7,5 0,6
1.0 10.2 10,5 7,0 7,5 0,5 10.2 14,0 9,5 7,5 0,6


  • Trước:
  • Kế tiếp: