Hình ảnh sản phẩm
![]() |
Thông tin sản phẩm
Thông tin đơn hàng
KLS8-0608-NPT14-B
0608: Ốc siết cáp nylon loại NPT
NPT14: Mã số mặt hàng
B: Mã màu: B-Đen G-Xám
Chất liệu: Nylon PA6
Niêm phong: NBR, EPDM
Nhiệt độ làm việc: -40℃ ~100℃, (120℃, thời gian ngắn)
Đặc điểm: IP68 (Xoay bộ phận và sử dụng vòng chữ O)
Màu sắc: Đen, xám nhạt
Số mặt hàng | Chủ đề | Cáp Phạm vi >IØI (mm) | Bên ngoài đường kính của chủ đề (mm) | Đường kính lỗ lắp (mm) | Chủ đề chiều dài Dài (mm) | Chung chiều dài H(mm) | Đường kính cờ lê (MM) |
NPT14 | NPT1/4 | 3~6,5 | 13,7 | 13,7~14 | 8 | 22 | 16 |
NPT14S | NPT1/4 | 2~5 | 13,7 | 13,7~14 | 8 | 22 | 16 |
NPT38 | NPT3/8 | 4~8 | 17 | 17~17.3 | 15 | 26 | 19 |
NPT38S | NPT3/8 | 2~6 | 17 | 17~17.3 | 15 | 26 | 19 |
NPT12 | NPT1/2 | 6~12 | 21.2 | 21,2~21,5 | 13 | 30 | 24 |
NPT12S | NPT1/2 | 10~14 | 21.2 | 21,2~21,5 | 13 | 30 | 24 |
NPT34 | NPT3/4 | 13~18 | 26.2 | 26,2~26,5 | 15 | 35 | 33 |
NPT34S | NPT3/4 | 9~16 | 26.2 | 26,2~26,5 | 15 | 35 | 33 |
NPT1 | NPT1 | 18~25 | 33,3 | 33,3~33,6 | 16 | 40 | 41 |
NPT1S | NPT1 | 13~20 | 33,3 | 33,3~33,6 | 16 | 40 | 41 |
NPT114 | NPT1-1/4 | 18~25 | 42 | 42~42,3 | 18 | 40 | 42 |
NPT114S | NPT1-1/4 | 13~20 | 42 | 42~42,3 | 18 | 40 | 42 |
NPT112 | NPT1-1/2 | 22~32 | 48 | 48~48,3 | 15 | 48 | 52 |
NPT112S | NPT1-1/2 | 20~26 | 48 | 48~48,3 | 15 | 48 | 52 |