Vòng đệm cáp nylon (Loại PG) KLS8-0607

Vòng đệm cáp nylon (Loại PG) KLS8-0607
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Tuyến cáp nylon (Loại PG) Tuyến cáp nylon (Loại PG)

Thông tin sản phẩm

Thông tin đặt hàng

KLS8-0607-PG-7-B0
0607: Tuyến cáp nylon loại PG
PG-7: Mục số.
B: Mã màu: B-Đen G-Xám

Chất liệu:Nylon PA6
Niêm phong:NBR, EPDM
Nhiệt độ làm việc: -40℃ ~100℃, (120℃, thời gian ngắn)
Đặc điểm:IP68 (Xoay bộ phận và sử dụng vòng chữ O)
Màu sắc: Đen, xám nhạt

Mục số CápPhạm vi

>IØI

(mm)

bên ngoài đường kính

sợi chỉ

(mm)

Đường kính lỗ gắn(mm) Chủ đề chiều dài

L(mm)

Chung chiều dài

H(mm)

đường kính cờ lê(MM)
   PG-7 3~6,5 12,5 12,5~12,8 8 22 16
   PG-7S 2~5 12,5 12,5~12,8 8 22 16
   PG-9 4~8 15.2 15,2~15,5 8 26 19
   PG-9S 2~6 15.2 15,2~15,5 8 26 19
   PG-11 5~10 18,6 18,6~18,9 8 27 22
   PG-11S 3~7 18,6 18,6~18,9 8 27 22
   PG-13.5 6~12 20.4 20.4~20.7 9 28 24
   PG-13.5S 5~9 20.4 20.4~20.7 9 28 24
   PG-16 10~14 22,5 22,5~22,8 10 30 27
   PG-16S 7~12 22,5 22,5~22,8 10 30 27
   PG-19 12~16 24 24~24.3 10 30 27
   PG-19S 10~13 24 24~24.3 10 30 27
   PG-21 13~18 28.3 28.3~28.6 10 35 33
   PG-21S 9~16 28.3 28.3~28.6 10 35 33
   PG-25 16~21 30 30~30.3 11 34 35
   PG-25S 13~18 30 30~30.3 11 34 35
   PG-29 18~25 37 37~37.3 12 40 42
   PG-29S 13~20 37 37~37.3 12 40 42
   PG-36 22~32 47 47~47.3 14 48 52
   PG-36S 20~26 47 47~47.3 14 48 52
   PG-42 32~38 54 54~54.3 14 49 60
   PG-42S 25~31 54 54~54.3 14 49 60
   PG-48 37~44 59.3 59,3~59,6 14 50 64
   PG-48S 29~35 59.3 59,3~59,6 14 50 64
   PG-63 42~50 70 70~70.3 27 60 72

  • Trước:
  • Kế tiếp: