Tuyến cáp nylon Góc phải (Loại PG Metr NPT) KLS8-0611

Tuyến cáp nylon Góc phải (Loại PG Metr NPT) KLS8-0611
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Tuyến cáp nylon Góc phải (Loại PG Metr NPT)

Thông tin sản phẩm

Thông tin đặt hàng
KLS8-0611-PG-9-B

0611: Các tuyến cáp nylon vuông góc
PG-9: Mục số.
B: Mã màu: B-Đen G-Xám

Chất liệu:Nylon PA6
Niêm phong:NBR, EPDM
Nhiệt độ làm việc: -40℃ ~100℃, (120℃, thời gian ngắn)
Đặc điểm:IP68 (Xoay bộ phận và sử dụng vòng chữ O)
Màu sắc: Đen, xám nhạt

Mục số Cáp

Phạm vi

>IØI

(mm)

bên ngoài

 đường kính

sợi chỉ

(mm)

Đường kính lỗ gắn

(mm)

Chủ đề

 chiều dài

L(mm)

Chung

 chiều dài

H(mm)

đường kính cờ lê

(MM)

   PG-9 4~8 15.2 15,2~15,5 8 37 19
   PG-9S 2~6 15.2 15,2~15,5 8 37 19
   PG-11 5~10 18,6 18,6~18,9 8 39 22
   PG-11S 3~7 18,6 18,6~18,9 8 39 22
PG-13.5 6~12 20.4 20.4~20.7 9 43 24
   PG-13.5S 5~9 20.4 20.4~20.7 9 43 24
   PG-16 10~14 22,5 22,5~22,8 10 48 27
   PG-16S 7~12 22,5 22,5~22,8 10 48 27
   PG-21 13~18 28.3 28.3~28.6 11 56 33
   PG-21S 9~16 28.3 28.3~28.6 11 56 33
   PG-29 18~25 37 37~37.3 11 68 41
   PG-29S 13~20 37 37~37.3 11 68 41
             
   M16x1.5 4~8 16 16~16.3 8 37 19
   M16x1.5S 2~6 16 16~16.3 8 37 19
   M18x1.5 5~10 18 18~18.3 8 39 22
   M18x1.5S 3~7 18 18~18.3 8 39 22
   M20x1.5 6~12 20 20~20.3 9 43 24
   M20x1.5S 5~9 20 20~20.3 9 43 24
   M22 x 1,5 10~14 22 22~22.3 10 48 27
   M22x1.5S 7~12 22 22~22.3 10 48 27
   M25 x 1,5 13~18 25 25~25.3 11 56 33
   M25x1.5S 9~16 25 25~25.3 11 56 33
   M32 x 1,5 18~25 32 32~32.3 11 68 41
   M32x1.5S 13~20 32 32~32.3 11 68 41
             
   NPT-3/8 4~8 17 15,2~15,5 13 42 19
   NPT-3/8S 2~6 17 15,2~15,5 13 42 19
   NPT-1/2 6~12 21.2 18,6~18,9 13 43 24
   NPT-1/2S 5~9 21.2 18,6~18,9 13 43 24
   NPT-3/4 13~18 26.2 20.4~20.7 13 58 33
   NPT-3/4S 9~16 26.2 20.4~20.7 13 58 33
   NPT1 18~25 33.3 33.3~33.6 15 72 41
   NPT1 13~20 33.3 33.3~33.6 15 72 41

  • Trước:
  • Kế tiếp: