Tụ gốm bán dẫn KLS10-HLS

Tụ gốm bán dẫn KLS10-HLS
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Tụ gốm bán dẫn

 

Thông tin sản phẩm

Tụ gốm bán dẫn

1. TÍNH NĂNG & ỨNG DỤNG

Tụ gốm đĩa này thuộc cấu trúc bán dẫn lớp bề mặt,
có các đặc điểm như điện dung cao hơn, kích thước nhỏ, v.v. Chúng phù hợp
được sử dụng trong cuicuit bypass, mạch ghép, mạch lọc và mạch cách ly, v.v.

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

điện dung
0,01μF~0,22μF
dung sai điện dung K(±10%),M(±20%),Z(+80%-20%)
Nhiệt độ hoạt động -25℃~85℃
nhiệt độ đặc trưng Y5P,Y5U,Y5V
điện áp định mức 16VDC,25VDC,50VDC
hệ số tiêu tan (tgδ)
16V: tgδ≤7%
25V,50V:tgδ≤3,5%(Y5P),tgδ≤5%(Y5U,Y5V)
@ 1KHz,1±0,2Vrms,25℃
điện trở cách điện (IR)
16V: IR≥100MΩ
25V: IR≥250MΩ
50V: IR≥1000MΩ
bằng chứng điện áp 1.5ur
kiểm tra điện áp 2 lần điện áp định mức

3.BIỂU ĐỒ CÔNG SUẤT

đánh giá
Vôn
kích thước nhiệt độ đặc trưng kích thước chì
(VDC) đường kính dày Y5P(B) Y5U(E) Y5V(F) không gian đường kính
mũ lưỡi trai. Kích thước tấm mũ lưỡi trai. kích thước tấm mũ lưỡi trai. đĩa
kích cỡ
16 5,5 4.0 683~104 5320 2,5 ± 0,8 0,40 ± 0,05
6,0 683~104 5620 5,0 ± 1,0 0,45 ± 0,05
6,5 6225
7,5 124~154 7020
8,5 204~224 8030
25 4.0 103~473 3816 2,5 ± 0,8 0,40 ± 0,05
4,5 153~223 4225
5.0 333 4625
6,0 473 5625 683~104 5625 5,0 ± 1,0 0,45 ± 0,05
6,5 683~104 6025
7,5 683~104 7025
8,5 224 8030 0,53 ± 0,05
11,0 104 10330
50 4.0 103 3816 153~223 3826 2,5 ± 0,8 0,40 ± 0,05
4,5 153~223 4225
5.0 103 4625 333 4625 133~473 4625
6,0 153~223 5625 473 5625 683 5625 5,0 ± 1,0 0,45 ± 0,05
7,5 333 7025 104 7025
8,5 473 8030 683~104 8030 154 8030 0,53 ± 0,05
9,5 224 9030
12,0 104 11035
dung sai điện dung ±10% ±20% +80/-20%,+50/-20%
phong cách đóng gói số lượng lớn, băng
1356317124

  • Trước:
  • Kế tiếp: