Tụ điện triệt nhiễu màng Polypropylen tráng kim loại loại X2 KLS10-CBB62

Tụ điện triệt nhiễu màng Polypropylen tráng kim loại loại X2 KLS10-CBB62
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Tụ điện khử nhiễu màng Polypropylene kim loại hóa lớp X2

Thông tin sản phẩm

Thông tin sản phẩm Tụ điện khử nhiễu màng Polypropylene kim loại hóa lớp X2
Đặc trưng:
.Tổn thất rất nhỏ, đặc tính tần số và nhiệt độ tuyệt vời, khả năng cách điện cao
.Chất lượng đáng tin cậy do hiệu ứng tự phục hồi
.Là một tụ điện khử nhiễu loại xuyên dòng và phù hợp với mục đích AC
. Chịu được điện áp xung 2,5KV, Loại X2
.Sơn bột nhựa epoxy chống cháy (UL94/V-0)
Đặc điểm điện từ:
Tiêu chuẩn tham khảo: GB/T14472(IEC 60384-14)
Nhiệt độ định mức: -40℃~85℃
Điện áp định mức: 250VAC,275VAC,400VAC
Phạm vi điện dung: 0,01 µF ~ 2,2 µF
Dung sai điện dung: ±5%(J),±10%(K)
KLS10-CBB62-275VAC-0.01uF-K

Giới hạn (uF) 250VAC/275VAC 400VAC
W tối đa tối đa Tmax P d W tối đa tối đa Tmax P d
0,010 13,0 11,0 5.0 10,0 0,6 13,0 11,0 6,0 10,0 0,6
0,012 13,0 11,0 5,5 10,0 0,6 13,0 11,5 6,5 10,0 0,6
0,015 13,0 12,0 6,0 10,0 0,6 13,0 12,0 7,0 10,0 0,6
0,018 13,0 12,0 6,5 10,0 0,6 13,0 13,0 7,5 10,0 0,6
0,022 13,0 12,5 7,0 10,0 0,6 13,0 14,0 8,0 10,0 0,6
0,027 13,0 13,0 7,5 10,0 0,6 19,0 12,5 7,0 15,0 0,6
0,033 13,0 14,0 8,0 10,0 0,6 19,0 13,0 7,5 15,0 0,6
0,039 17,0 13,5 7,5 12,5 0,6 19,0 13,5 8,0 15,0 0,6
0,047 17,0 14,0 8,0 12,5 0,6 19,0 14,0 8,5 15,0 0,6
0,056 17,0 14,5 9,0 12,5 0,6 19,0 15,0 8,5 15,0 0,8
0,068 17,0 15,0 9,5 12,5 0,6 24,0 15,0 8,0 20,0 0,8
0,082 17,0 16,0 10,0 12,5 0,6 24,0 16,0 8,5 20,0 0,8
0,10 24,0 14,0 8,5 20,0 0,8 24,0 16,5 9,0 20,0 0,8
0,12 24,0 15,0 9,0 20,0 0,8 24,0 17,0 10,0 20,0 0,8
0,15 24,0 16,0 10,0 20,0 0,8 24,0 18,0 11,0 20,0 0,8
0,18 24,0 16,5 11,0 20,0 0,8 24,0 19,0 12,0 20,0 0,8
0,22 24,0 18,5 11,0 20,0 0,8 29,0 19,5 11,0 25,0 0,8
0,27 24,0 16,5 12,0 20,0 0,8 29,0 21,0 12,0 25,0 0,8
0,33 24,0 20,5 13,5 20,0 0,8 29,0 22,0 13,0 25,0 0,8
0,39 29,0 21,0 12,0 25,0 0,8 34,0 21,5 13,0 25,0 0,8
0,47 29,0 20,0 14,5 25,0 0,8 34,0 23,0 14,0 25,0 0,8
0,56 29,0 23,0 14,0 25,0 0,8
0,68 34,0 23,0 14,0 30,0 0,8
0,82 34,0 24,0 15,5 30,0 0,8
1.0 34,0 26,0 17,0 30,0 0,8
1.2 34,0 27,5 18,5 30,0 0,8
1,5 34,0 29,5 21,0 30,0 0,8
1.8 39,0 29,5 21,0 35,0 0,8
2.2 39,0 32,0 23,0 35,0 0,8

  • Trước:
  • Kế tiếp: