Tuyến cáp kim loại loại PG KLS8-0615A

Tuyến cáp kim loại loại PG KLS8-0615A
  • hình ảnh nhỏ

Vui lòng tải thông tin PDF:


pdf

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Hình ảnh sản phẩm

Các tuyến cáp kim loại loại PG Các tuyến cáp kim loại loại PG Các tuyến cáp kim loại loại PG

Thông tin sản phẩm

Chất liệu: Đồng thau mạ niken
Móng vuốt: Nhựa nylon (PA),UL94-V2
Niêm phong: NBR
Vòng đệm chữ O: NBR
Lớp bảo vệ: IP68 (dây/cáp nằm trong phạm vi kẹp,
và lắp ráp O-Ring trên rãnh)
Phạm vi nhiệt độ: -40℃~100℃

Thông tin đặt hàng

KLS8-0615A-PG-7
0615A: Tuyến cáp kim loại loại PG
PG-7: Mục số.

Mục số Cáp

Phạm vi

>IØI

(mm)

bên ngoài

 đường kính

sợi chỉ

(mm)

Đường kính lỗ gắn

(mm)

Chủ đề

 chiều dài

L(mm)

Chung

 chiều dài

H(mm)

đường kính cờ lê

(MM)

   PG-7 3-6,5 12,5 12.5-12.7 5 18 14
   PG-7S 2-5 12,5 12.5-12.7 5 18 14
   PG-9 4-8 15.2 15.2-15.4 6 20 17
   PG-9S 2-6 15.2 15.2-15.4 6 20 17
   PG-11 5-10 18,6 18.6-18.8 6 21 20
   PG-11S 3-7 18,6 18.6-18.8 6 21 20
   PG-13.5 6-12 20.4 20.4-20.6 6,5 22 22
   PG-13.5S 5-9 20.4 20.4-20.6 6,5 22 22
   PG-16 10-14 22,5 22.5-22.7 6,5 23 24
   PG-16S 7-12 22,5 22.5-22.7 6,5 23 24
   PG-21 13-18 28.3 28.3-28.5 7 25 30
   PG-21S 9-16 28.3 28.3-28.5 7 25 30
   PG-29 18-25 37 37-37.2 8 30 40
   PG-29S 13-20 37 37-37.2 8 30 40
   PG-36 22-32 47 47-47.2 8 35 50
   PG-36S 20-26 47 47-47.2 8 35 50
   PG-42 32-38 54 54-54.2 9 38 57
   PG-42S 25-31 54 54-54.2 9 38 57
   PG-48 37-44 59.3 59,3-59,5 10 40 64
   PG-48S 29-35 59.3 59,3-59,5 10 40 64

  • Trước:
  • Kế tiếp: